Có 2 kết quả:
年老体弱 nián lǎo tǐ ruò ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄛˋ • 年老體弱 nián lǎo tǐ ruò ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄛˋ
nián lǎo tǐ ruò ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old and weak (idiom)
Bình luận 0
nián lǎo tǐ ruò ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ ㄊㄧˇ ㄖㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old and weak (idiom)
Bình luận 0